Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giãn xương

Academic
Friendly

Từ "giãn xương" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho xương khớp được thư giãn, giảm bớt căng thẳng mệt mỏi. Khi chúng ta nói "giãn xương", thường ngụ ý đến việc nằm nghỉ ngơi hoặc thực hiện các động tác giúp cơ thể thư giãn, nhất là sau một thời gian dài làm việc hoặc vận động.

dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi chạy bộ, tôi thường nằm nghỉ để giãn xương."
  2. Câu nâng cao: "Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, tôi đã dành thời gian để thiền giãn xương, giúp cơ thể phục hồi năng lượng."
Các biến thể nghĩa khác:
  • Giãn cốt: Cũng có nghĩa tương tự như "giãn xương", thường dùng trong ngữ cảnh thư giãn. Có thể coi đây một cách nói khác, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Giãn : hành động làm cho bắp thư giãn, thường được sử dụng trong thể thao hoặc tập luyện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thư giãn: Từ này mang nghĩa chung hơn, không chỉ áp dụng cho xương còn cho toàn bộ cơ thể. dụ: "Tôi thích nghe nhạc để thư giãn sau một ngày dài."
  • Nghỉ ngơi: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc giãn xương. dụ: "Sau khi làm việc chăm chỉ, chúng ta cần nghỉ ngơi."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "giãn xương", thường sẽ gắn liền với cảm giác mệt mỏi hoặc căng thẳng trong cơ thể.
  • Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các câu nói liên quan đến sức khỏe thể chất.
  1. cảm giác đỡ mỏi mệt: Nằm cho giãn xương. Giãn xương giãn cốt. Nh. Giãn xương.

Comments and discussion on the word "giãn xương"